Các khối u lành tính và ác tính khác nhau sinh ra từ các lớp biểu bì, hạ bì, dưới da hoặc phần phụ của da. Siêu âm da có thể được thực hiện bằng nhiều tần số khác nhau, từ 7,5 đến 50 MHz. Vì các cấu trúc cần khảo sát chỉ nằm dưới bề mặt da vài mm, nên tần số từ 35 đến 100 MHz hoặc 1 GHz là lý tưởng cho siêu âm da. Đây được gọi là ‘kính hiển vi sinh học siêu âm’ vì độ phân giải của hình ảnh có thể so sánh với kính hiển vi công suất thấp.
Hình ảnh da bình thường
I. Các khối u lành tính
Dày sừng tiết bã
Nốt tăng sắc tố với bề mặt gồ ghề ở mặt sau.
Siêu âm (50 MHz) cho thấy một tổn thương khối hồi âm hỗn hợp ranh giới rõ ở lớp biểu bì với một khối hồi âm dày.
U nang tuyến bã
Nốt di động trên má phải với mụn thịt ở giữa
Hình ảnh một khối giảm âm hình bầu dục, ranh giới rõ trong mô dưới da với một lỗ thông trên lớp biểu bì
U tế bào lông (Pilomatricoma)
Tổn thương dạng nang, đơn độc trên cổ. Lớp da bên ngoài có màu ban đỏ với các dấu hiệu da bình thường.
Siêu âm thấy tổn thương có dạng khối tròn giảm âm ranh giới rõ trong mô dưới da với nhiều đốm vôi hóa, gây ra hiệu ứng khối bên dưới. Doppler màu có tăng sinh mạch với “mô hình cây phân nhánh”.
Khối u glomus
U glomus hiếm gặp, biểu hiện dưới dạng đơn độc hoặc nhiều nốt nhỏ màu đỏ, gây đau bên dưới móng tay. Trong những trường hợp này, siêu âm đóng một vai trò chẩn đoán quan trọng. Hình ảnh khối giảm âm, ranh giới rõ ở mô dưới da của nếp gấp móng gần, giường móng. Các tổn thương lớn hơn gây ra dấu hiệu chèn ép trên tấm móng, nền móng.
Phù nề ngón đeo nhẫn phải và cườm dọc của tấm móng.
Tổn thương khối giảm âm được xác định rõ (1,91 × 3,33 mm) trong mô dưới da, sâu 1,95 mm so với bề mặt da.
U thần kinh
Siêu âm (50 MHz) tại khu vực đau cho thấy một khối giảm âm ranh giới rõ (350 × 400 μm) trong lớp hạ bì kéo dài và gây ra mất liên tục của lớp trên biểu bì khi nhìn ngang.
U nang nhầy
Nốt đơn độc, tròn, hình vòm và dao động ở vùng lân cận của nếp gấp móng tay
Hình ảnh siêu âm: khối tròn, phân thùy, giảm âm nhiều và thành nhẵn, bờ rõ ngay sát khoang hoạt dịch.
U máu
U máu ở trẻ sơ sinh là loại u mạch lành tính xuất hiện sớm, sau đó là tiến triển tự phát.
Siêu âm(50 MHz) cho thấy tổn thương khối giảm âm dạng nốt ranh giới rõ.
Dị dạng động mạch
Nốt màu xanh lam ở giữa của bàn chân phải với nhiệt độ tại chỗ tăng lên
Doppler màu và Doppler năng lượng cho thấy tăng sinh máu động mạch- tĩnh mạch trong khối tổn thương.
II. Các khối u ác tính
Ung thư biểu mô tế bào vảy
Mảng loét đơn độc được bao phủ bởi một lớp vỏ.
Tổn thương khối giảm âm dạng nốt ranh giới rõ ở lớp biểu bì, vùng dưới biểu bì và lớp trên hạ bì.
Ung thư biểu mô tế bào đáy
Tổn thương loét với các rìa tăng sắc tố, lồi ra ngoài và hai nốt tăng sắc tố được nhìn thấy ở viền trên. Tổn thương loét cho thấy không có biểu bì và một tổn thương khối không xác định ở lớp hạ bì với rìa không đều.
Siêu âm (50 MHz) của các nốt sắc tố cho thấy phản âm dày tại lối vào kèm cản âm phía sau.
U hắc tố
Là một loại ung thư ác tính của tế bào hắc tố.
Vùng tăng sắc tố sẫm màu, thường thấy ở lòng bản tay, bàn chân và dưới móng tay.
Khối giảm âm ranh giới rõ trong lớp dưới biểu bì, hạ bì và mô dưới da. Doppler màu có tăng sinh mạch trong tổn thương nốt.
Ung thư biểu mô tuyến nhầy
Nốt dưới da, có màu da di động (3 × 2 cm) ngay dưới mí mắt dưới bên phải và một nốt cố định màu đỏ (đường kính 1 cm) ở má phải, được bao quanh bởi một lớp da dày.
Siêu âm tần số cao cho thấy một tổn thương khối giảm âm, ranh giới không rõ với lớp biểu bì, hạ bì, lớp dưới da và cơ bên dưới, không tăng sinh mạch trên Doppler.
Kết luận
Mặc dù sinh thiết là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán các khối u da, nhưng trong các tổn thương lớn hơn và không đồng nhất có thể bị hạn chế khi sinh thiết không thể lấy hết các điểm tổn thương để có tiêu bản mô học đầy đủ.
Do đó, siêu âm là công cụ khách quan, không xâm lấn để chẩn đoán và xác định vị trí của các khối u da, cung cấp thông tin có giá trị về các đặc điểm của khối u như kích thước, hình dạng, độ sâu, tính đồng nhất và sự tăng sinh mạch máu trước khi sinh thiết da hoặc phẫu thuật xâm lấn. Đồng thời cũng là một phương thức tốt để phát hiện sự tái phát tại chỗ của các khối u trong quá trình hậu phẫu, đặc biệt là những bệnh có khả năng tái phát tại chỗ cao hoặc các tổn thương được cắt bỏ không phù hợp. Vì vậy, siêu âm tần số cao bổ sung cho chẩn đoán lâm sàng và có thể được coi là một phương pháp không xâm lấn rất hiệu quả để có kế hoạch theo dõi các khối u da khác nhau và có giá trị tiên lượng trong nhiều trường hợp.
Bs Ngô Kiều Trang – Khoa siêu âm chẩn đoán
Bệnh viện TWQĐ 108